Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ do, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /duː/

🔈Phát âm Anh: /duː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm, thực hiện
        Contoh: I will do my homework tonight. (Saya akan mengerjakan PR saya malam ini.)
  • tính từ (adj.):đã hoàn thành
        Contoh: The work is done. (Pekerjaan sudah selesai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'don', từ tiếng Latin 'facere' nghĩa là 'làm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn thường xuyên phải 'làm' các việc hàng ngày như làm bài tập, làm việc, làm bữa ăn, v.v.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: perform, execute
  • tính từ: finished, completed

Từ trái nghĩa:

  • động từ: undo, neglect
  • tính từ: unfinished, incomplete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • do your best (cố gắng hết sức)
  • do the trick (làm để thành công)
  • do the honors (làm việc vinh dự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She does the cleaning every weekend. (Dia membersihkan setiap akhir pekan.)
  • tính từ: The painting is done beautifully. (Lukisan itu dilakukan dengan indah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent student named Do. Every day, Do would do his homework diligently and always do his best in class. One day, his teacher asked him to do a challenging project. Do did not hesitate and did the project with great effort. His teacher was impressed and said, 'Well done, Do! You have done an excellent job.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh siêng năng tên là Do. Hàng ngày, Do làm bài tập của mình một cách siêng năng và luôn cố gắng hết sức trong lớp học. Một ngày, giáo viên của Do yêu cầu anh làm một dự án khó khăn. Do không do dự và hoàn thành dự án với nỗ lực lớn. Giáo viên rất ấn tượng và nói, 'Làm tốt lắm, Do! Cậu đã làm một công việc xuất sắc.'