Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ docile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdoʊsaɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɒsaɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ dàng dạy dỗ, dễ bảo, không căng thẳng
        Contoh: The docile dog was easy to train. (Anjing yang mudah dibiasakan itu mudah dilatih.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'docilis', từ 'docere' nghĩa là 'dạy', liên quan đến khả năng dễ dạy dỗ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chó rất hiền lành và dễ dàng được huấn luyện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: obedient, compliant, submissive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unruly, rebellious, stubborn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • docile nature (bản chất dễ dạy)
  • docile behavior (hành vi dễ bảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She is very docile and always follows instructions. (Cô ấy rất dễ dạy và luôn theo hướng dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a docile cat named Whiskers who loved to listen and learn from its owner. Every day, Whiskers would follow the commands and was always eager to please. One day, the owner decided to teach Whiskers a new trick, and with its docile nature, Whiskers learned it quickly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo hiền lành tên Whiskers, nó rất thích lắng nghe và học hỏi từ chủ nhân của mình. Hàng ngày, Whiskers luôn tuân theo lệnh và luôn mong muốn làm hài lòng. Một ngày, chủ nhân quyết định dạy cho Whiskers một mẹo mới, và với bản chất hiền lành của nó, Whiskers nhanh chóng học được.