Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɑk/

🔈Phát âm Anh: /dɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bến tàu, bến cảng
        Contoh: The ship is in the dock. (Kapal itu berada di dermaga.)
  • động từ (v.):đưa vào bến, hạ cần
        Contoh: They docked the boat at the marina. (Mereka mengapit perahu di marina.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dōcēre' nghĩa là 'dạy', qua tiếng Anh cổ 'dokien' nghĩa là 'to prove, test', sau đó trở thành 'dock' trong nghĩa hiện nay.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bến cảng và thấy một con tàu đang được đưa vào bến, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'dock'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pier, wharf
  • động từ: berth, moor

Từ trái nghĩa:

  • động từ: sail, depart

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in dock (trong bến)
  • dock worker (công nhân bến cảng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We walked along the dock to board the ship. (Kami berjalan di dermaga untuk naik kapal.)
  • động từ: The captain docked the ship early in the morning. (Kapten mengapit kapal pada pagi hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ship named 'The Brave'. Every morning, it would dock at the harbor to unload goods. The dock workers were always busy, but they enjoyed their work. One day, 'The Brave' arrived with a special cargo, and everyone at the dock was excited to see what it was.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con tàu tên là 'The Brave'. Mỗi buổi sáng, nó sẽ được đưa vào bến để dỡ hàng hóa. Các công nhân bến luôn bận rộn, nhưng họ rất thích công việc của mình. Một ngày nọ, 'The Brave' đến với một lô hàng đặc biệt, và mọi người ở bến đều rất hào hứng muốn biết nó là gì.