Nghĩa tiếng Việt của từ doctor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɑk.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɒk.tər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bác sĩ, người chuyên khoa
Contoh: The doctor will see you now. (Bác sĩ sẽ gặp bạn bây giờ.) - động từ (v.):chữa bệnh, sửa đổi
Contoh: He tried to doctor the report. (Anh ta cố gắng sửa đổi báo cáo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'docere' nghĩa là 'dạy', 'làm cho biết', kết hợp với hậu tố '-tor'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến áo khoác màu xanh lá của bác sĩ và dụng cụ y tế như kim tiêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: physician, surgeon
- động từ: treat, alter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: patient, client
- động từ: harm, damage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- call the doctor (gọi bác sĩ)
- doctor's appointment (lịch hẹn bác sĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is studying to become a doctor. (Cô ấy đang học để trở thành một bác sĩ.)
- động từ: They had to doctor the evidence to make it look convincing. (Họ phải sửa đổi bằng chứng để nó trông thuyết phục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a doctor named Alex who loved to help people. One day, a mysterious illness struck the town, and Alex had to use all his knowledge and skills to doctor the situation and save the townspeople.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ tên Alex yêu thích giúp đỡ mọi người. Một ngày nọ, một căn bệnh bí ẩn tấn công thị trấn, và Alex phải sử dụng tất cả kiến thức và kỹ năng của mình để xử lý tình huống và cứu dân thị trấn.