Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ doctorate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɑk.tər.ət/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɒk.tər.ət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bằng tiến sĩ, trình độ tiến sĩ
        Contoh: He earned his doctorate in physics. (Dia mendapatkan gelar doktornya di bidang fisika.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'doctor', có nghĩa là 'người thầy', kết hợp với hậu tố '-ate' để chỉ trình độ học vấn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có trình độ tiến sĩ, người đã hoàn thành các nghiên cứu và có thể giảng dạy hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: PhD, doctoral degree

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bachelor's degree

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to earn a doctorate (đạt được bằng tiến sĩ)
  • doctorate degree (trình độ tiến sĩ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She is pursuing a doctorate in education. (Cô ấy đang theo học một bằng tiến sĩ về giáo dục.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scholar named John who dedicated his life to studying ancient languages. After years of hard work, he finally earned his doctorate, which allowed him to teach and inspire future generations. (Dulu kala, ada seorang sarjana bernama John yang mendedikasikan hidupnya untuk belajar bahasa kuno. Setelah bertahun-tahun bekerja keras, dia akhirnya mendapatkan gelar doktornya, yang memungkinkan dia untuk mengajar dan menginspirasi generasi masa depan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tên là John đã cống hiến cuộc đời cho việc nghiên cứu các ngôn ngữ cổ. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng ông cũng đạt được bằng tiến sĩ, cho phép ông giảng dạy và truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai.