Nghĩa tiếng Việt của từ doctrinaire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɑktrəˈnɛr/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɒktrɪˈnɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):theo chủ nghĩa giáo lý, không linh động, cứng nhắc
Contoh: He has a doctrinaire approach to politics. (Dia memiliki pendekatan politik yang kaku.) - danh từ (n.):người theo chủ nghĩa giáo lý, người cứng nhắc
Contoh: He is seen as a doctrinaire in his party. (Dia dilihat sebagai seorang yang kaku dalam partinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'doctrinaire', từ 'doctrine' nghĩa là 'giáo lý', kết hợp với hậu tố '-aire'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà triết học cứng nhắc, luôn tuân theo nguyên lý của mình một cách không linh động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dogmatic, inflexible, rigid
- danh từ: dogmatist, ideologue
Từ trái nghĩa:
- tính từ: flexible, open-minded
- danh từ: pragmatist, realist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- doctrinaire views (quan điểm cứng nhắc)
- doctrinaire approach (phương pháp cứng nhắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His doctrinaire attitude made him unpopular. (Sikap cứng nhắc của anh ta khiến anh ta không được ưa chuộng.)
- danh từ: The meeting was dominated by a few doctrinaires. (Cuộc họp bị chi phối bởi một vài người cứng nhắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a doctrinaire philosopher who never deviated from his principles. He was so rigid in his beliefs that he couldn't adapt to changing circumstances, which led to many conflicts with others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà triết học theo chủ nghĩa giáo lý không bao giờ đi khỏi nguyên lý của mình. Anh ta cứng nhắc về niềm tin của mình đến mức không thể thích ứng với những thay đổi trong hoàn cảnh, dẫn đến nhiều xung đột với người khác.