Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ doctrine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɑktrɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɒktrɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):học thuyết, giáo lý, chủ nghĩa
        Contoh: The doctrine of the church is based on the Bible. (Giáo lý của nhà thờ dựa trên Kinh Thánh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'doctrina', từ 'docere' nghĩa là 'dạy', kết hợp với hậu tố '-ine'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giáo lý hay học thuyết trong tôn giáo hoặc chính trị, như 'doctrine of the mean' trong triết học Trung Quốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • học thuyết, giáo lý, chủ nghĩa

Từ trái nghĩa:

  • phản bội, phản đối

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adhere to a doctrine (tuân theo một học thuyết)
  • a controversial doctrine (một học thuyết gây tranh cãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The political doctrine of the party emphasizes equality and justice. (Học thuyết chính trị của đảng nhấn mạnh sự bình đẳng và công lý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise leader who followed a strict doctrine. This doctrine guided his decisions and actions, ensuring fairness and justice in his kingdom. His people respected him for his unwavering commitment to the doctrine.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà lãnh đạo khôn ngoan tuân theo một học thuyết nghiêm ngặt. Học thuyết này hướng dẫn quyết định và hành động của ông, đảm bảo sự công bằng và công lý trong vương quốc của ông. Dân chúng tôn kính ông vì sự cam kết không thay đổi đối với học thuyết.