Nghĩa tiếng Việt của từ document, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɑkjumənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɒkjumənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài liệu, văn bản, tệp tin
Contoh: Please bring all the necessary documents to the meeting. (Tolong bawa semua dokumen yang diperlukan ke pertemuan.) - động từ (v.):ghi chép, ghi lại, chứng minh
Contoh: They documented the entire event with photos and videos. (Mereka mencatat seluruh acara dengan foto dan video.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'documentum', nghĩa là 'bằng chứng, tài liệu', từ 'docere' nghĩa là 'dạy, chứng minh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng tài liệu để chứng minh hoặc ghi lại thông tin, như khi bạn nộp hồ sơ xin việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: paper, file, record
- động từ: record, note, archive
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- official document (tài liệu chính thức)
- document management (quản lý tài liệu)
- documentary evidence (bằng chứng văn bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The library has a collection of historical documents. (Thư viện có bộ sưu tập các tài liệu lịch sử.)
- động từ: The scientist documented the changes in the ecosystem. (Nhà khoa học ghi lại những thay đổi trong hệ sinh thái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a historian named John was documenting the history of a small village. He collected various documents, from ancient manuscripts to recent records, to create a comprehensive picture of the village's past. His work helped preserve the village's rich heritage for future generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà sử học tên là John đã ghi lại lịch sử của một ngôi làng nhỏ. Ông thu thập nhiều loại tài liệu, từ bản viết cổ đến các tài liệu gần đây, để tạo ra một bức tranh toàn diện về quá khứ của làng. Công việc của ông đã giúp bảo tồn di sản phong phú của làng cho các thế hệ tương lai.