Nghĩa tiếng Việt của từ documentation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɑkjəmɛnˈteɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɒkjʊmenˈteɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài liệu, tư liệu, văn bản chứng minh
Contoh: The project requires extensive documentation. (Proyek ini memerlukan dokumentasi yang luas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'documentum', có nghĩa là 'văn bản chứng minh', từ động từ 'docēre' nghĩa là 'dạy, chứng minh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm việc với nhiều tài liệu và văn bản trong văn phòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: paperwork, records, files
Từ trái nghĩa:
- danh từ: misinformation, lack of evidence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal documentation (tài liệu pháp lý)
- documentation process (quy trình làm tài liệu)
- documentation requirements (yêu cầu về tài liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Proper documentation is required for all financial transactions. (Dokumentasi yang tepat diperlukan untuk semua transaksi keuangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a busy office, John was assigned to handle the documentation for a new project. He spent days organizing files, writing reports, and ensuring all documents were accurate and complete. His efforts helped the project run smoothly and efficiently.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một văn phòng bận rộn, John được giao nhiệm vụ quản lý tài liệu cho một dự án mới. Anh ấy dành nhiều ngày để sắp xếp các tệp, viết các báo cáo và đảm bảo tất cả các tài liệu đều chính xác và đầy đủ. Nỗ lực của anh ấy giúp dự án diễn ra trơn tru và hiệu quả.