Nghĩa tiếng Việt của từ dog, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɔɡ/
🔈Phát âm Anh: /dɒɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài thú nhỏ thuộc họ chó, thường được nuôi làm vật trị giá hoặc giúp con người
Contoh: My dog is very friendly. (Chú chó của tôi rất thân thiện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'dog' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'docga', một loại chó cụ thể, sau đó mở rộng ý nghĩa cho tất cả các loài chó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một chú chó vàng đáng yêu đang chạy nhảy trong công viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: canine, hound
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dog days (những ngày nắng gắt)
- dog-tired (mệt mỏi đến mức tối đa)
- every dog has its day (mọi người đều có lúc thịnh vượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dog barked loudly. (Chú chó sủa to.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a loyal dog named Lucky. Lucky was always by his owner's side, whether it was sunny or rainy. One day, Lucky saved his owner from a dangerous situation, proving that a dog is not just a pet but a true friend. (Dulu kala, ada seekor anjing setia bernama Lucky. Lucky selalu berada di samping pemiliknya, baik saat cerah maupun hujan. Suatu hari, Lucky menyelamatkan pemiliknya dari situasi berbahaya, membuktikan bahwa anjing bukan hanya hewan peliharaan tetapi teman sejati.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó trung thành tên Lucky. Lucky luôn ở bên cạnh chủ nhân của mình, dù trời nắng hay mưa. Một ngày nọ, Lucky cứu sống chủ nhân khỏi một tình thế nguy hiểm, chứng tỏ rằng chó không chỉ là vật nuôi mà còn là người bạn thực sự.