Nghĩa tiếng Việt của từ doggedly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɒɡɪdli/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɒɡɪdli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không ngừng nỗ lực, kiên trì
Contoh: He pursued his goals doggedly. (Dia mengejar tujuannya dengan tekad yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'dogged', có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'dogge', có nghĩa là 'kiên quyết, không ngừng nỗ lực'. Kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự kiên trì và không nản lòng của một người, giống như một con chó không bao giờ bỏ cuộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: persistently, determinedly, relentlessly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: half-heartedly, weakly, hesitantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pursue doggedly (theo đuổi kiên trì)
- work doggedly (làm việc kiên trì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She worked doggedly to finish the project. (Cô ấy làm việc kiên trì để hoàn thành dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who pursued his dreams doggedly, never giving up despite numerous challenges. His determination was like a dog chasing its tail, relentless and unyielding.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông theo đuổi ước mơ của mình một cách kiên trì, không bao giờ bỏ cuộc bất chấp nhiều thử thách. Sự quyết tâm của anh ta giống như một con chó đuổi theo đuôi của mình, không ngừng và không chịu nản lòng.