Nghĩa tiếng Việt của từ dogmatist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɒɡ.mə.tɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɒɡ.mə.tɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người cứng nhắc, người tuyệt đối, người có tư tưởng chặt chẽ
Contoh: The dogmatist refused to consider other viewpoints. (Những người cứng nhắc không chịu xem xét những quan điểm khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dogmatikos', có nghĩa là 'định đoạt', từ 'dogma' nghĩa là 'luận điểm, chủ trương'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cứng nhắc, không chịu thay đổi quan điểm của mình, giống như một chó không thể dịch chuyển màn để xem xét quan điểm khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người cứng nhắc, người tuyệt đối, người có tư tưởng chặt chẽ
Từ trái nghĩa:
- người linh hoạt, người mở rộng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dogmatist attitude (thái độ của người cứng nhắc)
- dogmatist approach (cách tiếp cận của người cứng nhắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The dogmatist's views were inflexible. (Quan điểm của người cứng nhắc là không linh hoạt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dogmatist who believed in his ideas so strongly that he could not accept any other opinions. One day, he met a wise man who challenged his beliefs, and slowly, the dogmatist began to see the value in considering different perspectives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cứng nhắc tin tưởng vào ý kiến của mình một cách mạnh mẽ đến mức không chấp nhận bất kỳ ý kiến nào khác. Một ngày nọ, anh ta gặp một người đàn ông khôn ngoan đã thử thách niềm tin của anh ta, và dần dần, người cứng nhắc bắt đầu thấy giá trị trong việc xem xét những quan điểm khác nhau.