Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /doʊl/

🔈Phát âm Anh: /dəʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoản trợ cấp, phúc lợi từ chính phủ
        Contoh: He receives a weekly dole from the government. (Dia menerima bantuan mingguan dari pemerintah.)
  • động từ (v.):chia sẻ, phân phát
        Contoh: The charity doles out food to the needy. (Yayasan itu membagikan makanan untuk orang yang membutuhkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dal', có nghĩa là 'chia sẻ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia sẻ lương thực cho người nghèo để nhớ được từ 'dole'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: welfare, subsidy
  • động từ: distribute, give out

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: salary, wage
  • động từ: withhold, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dole out (chia sẻ, phân phát)
  • dole queue (hàng đợi của những người nhận trợ cấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The unemployed receive a dole from the state. (Những người thất nghiệp nhận được trợ cấp từ tiểu bang.)
  • động từ: The organization doles out assistance to those in need. (Tổ chức này cung cấp sự giúp đỡ cho những người cần thiết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a generous king who doles out food and money to his people in need. This act of kindness helped the people remember the word 'dole' as a symbol of sharing and support.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất hào phóng, ông ta chia sẻ thức ăn và tiền bạc cho những người dân của mình cần thiết. Hành động tử tế này giúp mọi người nhớ đến từ 'dole' như một biểu tượng của việc chia sẻ và hỗ trợ.