Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ doleful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdoʊl.fʊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdəʊl.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đau khổ, buồn bã
        Contoh: She gave him a doleful look. (Dia memberikan tatapan sedih padanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dole' có nghĩa là 'phân phát những gì còn lại', kết hợp với hậu tố '-ful' có nghĩa là 'đầy đủ của'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh hình ảnh một người đang nhận được một phần của thức ăn còn lại, điều này tạo ra cảm giác buồn bã.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sorrowful, mournful, melancholy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: joyful, cheerful, happy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • doleful expression (biểu cảm buồn bã)
  • doleful mood (tâm trạng buồn bã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The doleful melody made everyone feel sad. (Bản nhạc đau khổ khiến mọi người cảm thấy buồn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a doleful town, everyone wore sad faces. The town was known for its doleful atmosphere, which was as heavy as the gray clouds above. One day, a cheerful visitor arrived, bringing with them laughter and joy, slowly transforming the town's doleful state.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đau khổ, mọi người đều có nét mặt buồn bã. Ngôi làng nổi tiếng với không khí đau đớn của nó, nặng nề như những đám mây xám phía trên. Một ngày nọ, một du khách vui vẻ đến, mang theo tiếng cười và niềm vui, dần biến đổi tình trạng đau khổ của ngôi làng.