Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ doll, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɑl/

🔈Phát âm Anh: /dɒl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một vật dụng được làm gần giống người, thường dùng cho trẻ em để chơi
        Contoh: The little girl hugged her doll tightly. (Cô bé ôm búp bê của mình thật chặt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'doll', có thể liên hệ với tên 'Dorothy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu vui chơi trẻ em, nơi búp bê là một trong những đồ chơi phổ biến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: toy, figure, mannequin

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play with dolls (chơi với búp bê)
  • doll up (trang điểm, ăn mặc đẹp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She collects various types of dolls from around the world. (Cô ấy thu thập nhiều loại búp bê từ khắp nơi trên thế giới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a doll named Dolly who loved to dance. Every night, when the moon was full, Dolly would come to life and dance under the moonlight, bringing joy to all who watched. (Ngày xửa ngày xưa, có một búp bê tên là Dolly, người rất thích nhảy. Mỗi đêm khi trăng tròn, Dolly sẽ sống lại và nhảy dưới ánh trăng, mang lại niềm vui cho tất cả những người xem.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một búp bê tên là Dolly, người rất thích nhảy. Mỗi đêm khi trăng tròn, Dolly sẽ sống lại và nhảy dưới ánh trăng, mang lại niềm vui cho tất cả những người xem.