Nghĩa tiếng Việt của từ dollar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɑːlər/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɒlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng tiền cơ bản của Mỹ và một số quốc gia khác
Contoh: He has ten dollars in his wallet. (Dia memiliki sepuluh dolar di dompetnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hà Lan 'daler', sau đó được tiếng Anh lấy làm 'dollar'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tờ tiền màu xanh lá cây, đại diện cho sự giàu có và mua sắm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: buck, greenback
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cent, penny
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bet your bottom dollar (cá cược tất cả)
- dollar for dollar (đồng đô la cho đồng đô la)
- look like a million dollars (trông như một triệu đô la)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She earns a hundred dollars a day. (Dia menghasilkan seratus dolar sehari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who loved collecting dollars. He had a special room filled with dollar notes from all around the world. One day, he decided to use his collection to help the poor. He donated all his dollars, and from that day on, people remembered him as a generous man who valued the true worth of a dollar.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John yêu thích thu thập đô la. Ông có một căn phòng đặc biệt chứa đầy các tờ tiền đô la từ khắp nơi trên thế giới. Một ngày nọ, ông quyết định sử dụng bộ sưu tập của mình để giúp đỡ người nghèo. Ông đã tặng tất cả đô la của mình, và từ ngày đó, mọi người nhớ ông là một người rất hào phóng, người đánh giá cao giá trị thực sự của một đô la.