Nghĩa tiếng Việt của từ dolphin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɑːl.fɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɒl.fɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật thuộc lớp thú, sống ở biển, có hình dáng giống cá voi nhưng nhỏ hơn
Contoh: Dolphins are known for their intelligence. (Cá heo được biết đến với trí thông minh của chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'delphís', có nghĩa là 'cá heo', từ 'delphus' nghĩa là 'tử cung'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh cá heo nhảy cao khỏi mặt nước, tạo nên một bức ảnh đẹp trong vịnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: porpoise, whale
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dolphin show (buổi biểu diễn cá heo)
- dolphin swim (bơi cùng cá heo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dolphin is a mammal that lives in the ocean. (Cá heo là một động vật có vú sống ở đại dương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dolphin named Dori who loved to play in the ocean. One day, she met a human named Jack who was fascinated by her intelligence. They became friends and often swam together, sharing stories and laughter. Dori taught Jack about the wonders of the sea, and Jack taught Dori about the world above the water. Their friendship was a beautiful blend of two different worlds.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cá heo tên là Dori rất thích chơi dưới biển. Một ngày, cô gặp một người tên Jack, người đã bị quyến rũ bởi trí thông minh của cô. Họ trở thành bạn và thường xuyên bơi cùng nhau, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười. Dori dạy Jack về những kỳ quan của biển, và Jack dạy Dori về thế giới trên mặt nước. Tình bạn của họ là sự kết hợp đẹp đẽ giữa hai thế giới khác nhau.