Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ domain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /doʊˈmeɪn/

🔈Phát âm Anh: /dəˈmeɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lãnh thổ, lĩnh vực, phạm vi hoạt động
        Contoh: The company has expanded its domain to include international markets. (Perusahaan telah memperluas domainnya untuk mencakup pasar internasional.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dominus' nghĩa là 'chủ nhà' hoặc 'chủ tịch', qua tiếng Pháp 'domaine' và cuối cùng đến tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất mà bạn có quyền kiểm soát và quản lý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: territory, area, field

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boundary, limit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • within the domain of (trong phạm vi của)
  • expand one's domain (mở rộng lãnh thổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The research covers a wide domain of scientific knowledge. (Penelitian ini mencakup domain luas pengetahuan ilmiah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who ruled over a vast domain. His domain was not just a physical territory but also included the realms of knowledge and culture. He worked tirelessly to expand his domain, ensuring prosperity and peace for his subjects.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cai quản một lãnh thổ rộng lớn. Lãnh thổ của ông không chỉ là một vùng đất vật lý mà còn bao gồm các lĩnh vực của kiến thức và văn hóa. Ông làm việc không ngừng nghỉ để mở rộng lãnh thổ của mình, đảm bảo sự thịnh vượng và hòa bình cho người dân của mình.