Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /doʊm/

🔈Phát âm Anh: /dəʊm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mái vòm, mái nhà hình cầu
        Contoh: The cathedral has a large dome. (Catedral memiliki kubah besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'domus' nghĩa là 'nhà', qua tiếng Pháp 'dôme'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tòa tháp và cung điện có mái vòm để nhớ được từ 'dome'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cupola, vault, hemisphere

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flat roof

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under the dome (dưới mái vòm)
  • dome light (đèn trần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dome of the building is made of glass. (Mái vòm của tòa nhà được làm bằng thủy tinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city with many domes, there was a famous cathedral with a large and beautiful dome. People from all over the world came to see it. (Dahulu kala, di kota dengan banyak kubah, ada sebuah katedral yang terkenal dengan kubah besar dan indah. Orang dari seluruh dunia datang untuk melihatnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố với nhiều mái vòm, có một nhà thờ nổi tiếng với một mái vòm lớn và đẹp. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem nó.