Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ domelike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdoʊm.laɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈdəʊm.laɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giống như một mái vòm, hình dạng của một mái vòm
        Contoh: The cave had a domelike structure. (Grot memiliki struktur seperti kubah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'dome' (mái vòm) và hậu tố '-like' (giống như).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà thờ có mái vòm cao, tạo ra một hình ảnh 'domelike' trong đầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: domed, arched

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: flat, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • domelike structure (cấu trúc giống mái vòm)
  • domelike appearance (vẻ ngoài giống mái vòm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ceiling of the room was domelike, providing a sense of grandeur. (T天花板 phòng có hình dạng giống mái vòm, tạo cảm giác uy nghi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village with a domelike church at its center. The villagers believed that the unique shape of the church brought them luck and prosperity. (Dulu kala, ada sebuah desa kecil dengan gereja berbentuk kubah di tengahnya. Penduduk desa percaya bahwa bentuk unik gereja itu membawa mereka keberuntungan dan kemakmuran.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ với một nhà thờ hình mái vòm ở trung tâm. Những người dân trong làng tin rằng hình dạng độc đáo của nhà thờ đem lại cho họ may mắn và phú quý.