Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ domestic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dəˈmestɪk/

🔈Phát âm Anh: /dəˈmestɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về nội bộ, nội trợ, nội địa
        Contoh: She has a domestic job as a housekeeper. (Dia memiliki pekerjaan domestik sebagai pembersih rumah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'domesticus', từ 'domus' nghĩa là 'nhà', kết hợp với hậu tố '-icus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một ngôi nhà ấm cúng và gia đình hạnh phúc, điều này làm bạn nhớ đến từ 'domestic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: household, home, internal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: foreign, international

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • domestic affairs (công việc nội trợ)
  • domestic violence (bạo lực gia đình)
  • domestic flights (chuyến bay nội địa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The domestic market is growing rapidly. (Pasar domestik berkembang dengan cepat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a domestic cat named Mittens. Mittens loved to play inside the house and was very good at catching mice. One day, Mittens decided to explore the outside world, but quickly realized that the domestic life was the best for her.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo nội trợ tên là Mittens. Mittens rất thích chơi trong nhà và rất giỏi bắt chuột. Một ngày nọ, Mittens quyết định khám phá thế giới bên ngoài, nhưng nhanh chóng nhận ra cuộc sống nội trợ là tốt nhất cho cô ấy.