Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ domestically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dəˈmestɪkli/

🔈Phát âm Anh: /dəˈmestɪkli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt nội địa, trong nước
        Contoh: The company sells its products both domestically and internationally. (Công ty bán sản phẩm của mình cả trong nước và quốc tế.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'domesticus', từ 'domus' nghĩa là 'nhà', kết hợp với hậu tố '-ally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua bán hàng hóa trong nước, không phải xuất nhập khẩu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: internally, nationally

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: internationally, globally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • domestically produced (sản xuất trong nước)
  • domestically focused (tập trung trong nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The policy affects the economy domestically. (Chính sách ảnh hưởng đến nền kinh tế trong nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a country where everything was domestically produced, people were proud of their self-sufficiency. They traded goods domestically, ensuring a strong local economy. However, one day, a foreigner introduced a new product, and the people had to decide whether to open up to international trade or remain domestically focused.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một đất nước mà mọi thứ đều được sản xuất trong nước, người dân tự hào về sự tự cung tự cấp của mình. Họ trao đổi hàng hóa trong nước, đảm bảo một nền kinh tế địa phương mạnh mẽ. Tuy nhiên, một ngày nọ, một người nước ngoài giới thiệu một sản phẩm mới, và người dân phải quyết định xem có nên mở cửa cho thương mại quốc tế hay vẫn tập trung vào nội địa.