Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ domesticate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dəˈmɛstɪˌkeɪt/

🔈Phát âm Anh: /dəˈmɛstɪˌkeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nuôi dưỡng, thuần hóa
        Contoh: Humans began to domesticate animals thousands of years ago. (Con người bắt đầu nuôi dưỡng động vật hàng nghìn năm trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'domesticus' nghĩa là 'nội trợ', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc người ta nuôi dưỡng và thuần hóa động vật để chúng trở nên gần gũi với cuộc sống nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: tame, train, raise

Từ trái nghĩa:

  • động từ: wild, untamed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • domesticate an animal (nuôi dưỡng một con vật)
  • domesticate a plant (nuôi dưỡng một loài thực vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Farmers domesticate crops and animals for food. (Nông dân nuôi dưỡng cây trồng và động vật để lấy thực phẩm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who wanted to domesticate a wild horse. He spent months feeding and caring for the horse, eventually turning it into a gentle and loyal companion. (Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân muốn nuôi dưỡng một con ngựa hoang. Ông đã dành hàng tháng cho việc cho ăn và chăm sóc con ngựa, cuối cùng biến nó thành một người bạn hiền lành và trung thành.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân muốn nuôi dưỡng một con ngựa hoang. Ông đã dành hàng tháng cho việc cho ăn và chăm sóc con ngựa, cuối cùng biến nó thành một người bạn hiền lành và trung thành.