Nghĩa tiếng Việt của từ domestication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɑː.mə.stɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɒm.ɪ.stɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thuần hóa, sự nuôi dưỡng
Contoh: The domestication of animals has been crucial for human development. (Sự thuần hóa động vật đã rất quan trọng cho sự phát triển của con người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'domesticus' nghĩa là 'nội trợ', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc người ta nuôi dưỡng động vật để chúng trở nên gần gũi với con người, như chó, mèo, và trâu bò.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- taming, training, adaptation
Từ trái nghĩa:
- wildness, untamed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- process of domestication (quá trình thuần hóa)
- successful domestication (sự thuần hóa thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The domestication of plants and animals was a major step in human civilization. (Sự thuần hóa cây trồng và động vật là một bước tiến lớn trong nền văn minh của con người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, humans discovered the benefits of domesticating animals. They started with wolves, which eventually became the dogs we know today. This domestication allowed humans to have companions and helpers, leading to a more settled and productive lifestyle. (Ngày xửa ngày xưa, con người khám phá ra lợi ích của việc thuần hóa động vật. Họ bắt đầu với sói, sau đó trở thành những con chó mà chúng ta biết ngày nay. Sự thuần hóa này cho phép con người có những người bạn và người giúp việc, dẫn đến một lối sống ổn định và hiệu quả hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, con người khám phá ra lợi ích của việc thuần hóa động vật. Họ bắt đầu với sói, sau đó trở thành những con chó mà chúng ta biết ngày nay. Sự thuần hóa này cho phép con người có những người bạn và người giúp việc, dẫn đến một lối sống ổn định và hiệu quả hơn.