Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ domicile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɑːmɪsaɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɒmɪsaɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi ở chính, nơi cư trú
        Contoh: His domicile is in New York. (Nơi cư trú của anh ta ở New York.)
  • động từ (v.):cư trú, đăng ký thường trú
        Contoh: He domiciled himself in the countryside. (Anh ta đăng ký cư trú ở nông thôn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'domicilium', từ 'domus' nghĩa là 'nhà'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà ấm cúng là nơi bạn gọi là 'domicile'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: residence, home
  • động từ: reside, live

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: homelessness, vagabondage
  • động từ: wander, roam

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legal domicile (nơi cư trú pháp lý)
  • change of domicile (thay đổi nơi cư trú)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The domicile of the company is in London. (Nơi cư trú của công ty là ở London.)
  • động từ: She decided to domicile in the city. (Cô quyết định cư trú ở thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who had many houses, but his true domicile was the small cottage where he grew up. Every time he returned to this domicile, he felt a sense of peace and belonging.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sở hữu nhiều ngôi nhà, nhưng nơi cư trú thực sự của anh ta là căn nhà nhỏ nơi anh lớn lên. Mỗi khi trở về nơi cư trú này, anh ta cảm thấy một cảm giác bình yên và thuộc về.