Nghĩa tiếng Việt của từ dominance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɒm.ɪ.nəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɒm.ɪ.nəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thống trị, ưu thế
Contoh: The dominance of the ruling party is being questioned. (Sự thống trị của đảng thống trị đang bị đặt vấn đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dominans', dạng đếm được của 'dominus' nghĩa là 'chủ nhà', kết hợp với hậu tố '-ance' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chủ nhà mạnh mẽ, kiểm soát mọi thứ xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: superiority, control, hegemony
Từ trái nghĩa:
- danh từ: subordination, submission
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- establish dominance (thiết lập sự thống trị)
- challenge dominance (thách thức sự thống trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dominance of the English language in global communication is evident. (Sự thống trị của tiếng Anh trong giao tiếp toàn cầu là rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the local leader's dominance was unquestioned until a new teacher arrived, bringing new ideas and challenging the status quo. The villagers began to see the world differently, and the leader's dominance was slowly eroded.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, sự thống trị của người lãnh đạo địa phương không bị đặt vấn đề cho đến khi một giáo viên mới đến, mang theo những ý tưởng mới và thách thức tình trạng hiện tại. Những người dân bắt đầu nhìn nhận thế giới theo cách khác, và sự thống trị của người lãnh đạo dần dần bị xói mòn.