Nghĩa tiếng Việt của từ dominant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɑmɪnənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɒmɪnənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chi phối, thống trị, ưu thế
Contoh: The dominant player on the team scored the winning goal. (Pemain dominan di tim mencetak gol pemenang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dominans', dạng chủ động của 'dominate', có nguồn gốc từ 'dominus' nghĩa là 'chủ, quyền lực'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hoặc thứ gì đó có tính ưu việt và chi phối trong một tập hợp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: prevailing, predominant, superior
Từ trái nghĩa:
- tính từ: subordinate, secondary, inferior
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dominant position (vị trí chi phối)
- dominant factor (yếu tố chi phối)
- dominant culture (văn hóa chi phối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: English is the dominant language in many countries. (Tiếng Anh là ngôn ngữ chi phối ở nhiều quốc gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a forest, the dominant tree species was oak, which overshadowed all other trees. This dominant presence allowed the oak to thrive and provide shelter for many animals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng, loài cây chi phối là sồi, nó che phủ tất cả các loài cây khác. Sự hiện diện chi phối này cho phép sồi phát triển mạnh và cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều động vật.