Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ domineer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɑːmɪˈnɪər/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɒmɪˈnɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):quyết định mọi việc, thống trị, kiểm soát người khác
        Contoh: He always tries to domineer over his colleagues. (Anh ta luôn cố gắng thống trị đồng nghiệp của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dominus' nghĩa là 'chủ', kết hợp với hậu tố '-eer' để tạo thành từ 'domineer'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người chủ thế lực, luôn muốn kiểm soát mọi người xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dominate, control, boss around

Từ trái nghĩa:

  • động từ: submit, obey, follow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • domineer over someone (thống trị ai đó)
  • domineering attitude (thái độ thống trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She doesn't like it when her brother domineers over her. (Cô ấy không thích khi anh trai của cô ấy thống trị cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who loved to domineer over his subjects. He made all the decisions and controlled every aspect of their lives. One day, a wise man came and taught the king about the importance of listening to others, and the king learned to respect his people's opinions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua yêu thích thống trị người dân của mình. Ông quyết định mọi việc và kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống của họ. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến và dạy vị vua về tầm quan trọng của việc lắng nghe người khác, và vị vua học cách tôn trọng ý kiến của người dân.