Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ don, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɑn/

🔈Phát âm Anh: /dɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giáo sĩ, giáo chủ
        Contoh: The don of the university is respected by all. (Giáo chủ của trường đại học được tôn trọng bởi mọi người.)
  • động từ (v.):mặc, mặc lên
        Contoh: He donned his coat before leaving. (Anh ta mặc áo khoác trước khi rời đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'dominus' nghĩa là 'chủ', được sử dụng để chỉ giáo sĩ hoặc người có quyền lực trong tổ chức tội phạm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một giáo sĩ (don) mặc áo choàng để dẫn lễ phật giáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: priest, leader
  • động từ: wear, put on

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remove, take off

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • don the mantle (mặc áo choàng)
  • don't ask, don't tell (không hỏi, không nói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The don of the mafia was a powerful figure. (Giáo sĩ của tổ chức tội phạm là một nhân vật quyền lực.)
  • động từ: She donned a beautiful dress for the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp cho buổi tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a don who was both a respected university leader and a secret mafia boss. He donned his academic robes during the day and his mafia attire at night, leading a double life that no one suspected.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một giáo sĩ là người đứng đầu đại học được tôn trọng và là ông chủ bí mật của tổ chức tội phạm. Anh ta mặc áo choàng học giả vào ban ngày và trang phục của tội phạm vào ban đêm, dẫn dắt một cuộc sống kép mà không ai ngờ tới.