Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ donate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /doʊˈneɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdəʊ.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tặng, cho, quyên góp
        Contoh: He decided to donate money to charity. (Anh ấy quyết định quyên góp tiền cho từ thiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'donatus', là sự biến đổi của từ 'donare' nghĩa là 'tặng'. Có thể liên hệ với các từ như 'donation' và 'donor'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc quyên góp sách cho thư viện hoặc tiền cho các tổ chức từ thiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: contribute, give, present, bestow

Từ trái nghĩa:

  • động từ: withhold, retain, keep

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • donate to a cause (quyên góp cho một sự việc)
  • donate blood (quyên góp máu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Many people donate to the Red Cross. (Nhiều người quyên góp cho Hội Chữ Thập Đỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a generous man named John who loved to donate to various charities. One day, he decided to donate a large sum of money to help build a new school in a remote village. The villagers were overjoyed and named the school after him. John felt a deep sense of satisfaction knowing that his donation had made a significant impact on the lives of many children.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất rộng lượng tên là John, người mà thích quyên góp cho nhiều quỹ từ thiện khác nhau. Một ngày nọ, anh ta quyết định quyên góp một khoản tiền lớn để xây dựng một trường học mới ở một ngôi làng xa xôi. Những người dân làng rất vui mừng và đặt tên trường theo tên của anh ta. John cảm thấy một cảm giác hài lòng sâu sắc, biết rằng việc quyên góp của mình đã tạo nên một tác động lớn đối với cuộc sống của nhiều đứa trẻ.