Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ donation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /doʊˈneɪʃ(ə)n/

🔈Phát âm Anh: /də(ʊ)ˈneɪʃ(ə)n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đóng góp, sự tặng cho
        Contoh: The charity received a large donation. (Từ thiện nhận được một khoản đóng góp lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'donare', có nghĩa là 'tặng cho', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang tặng tiền cho một cơ sở trợ giúp xã hội, đóng góp vào cuộc sống tốt đẹp hơn cho người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: contribution, gift, offering

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: withdrawal, deduction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a donation (thực hiện một đóng góp)
  • donation drive (cuộc quyên góp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people made donations to the relief fund. (Nhiều người đã đóng góp cho quỹ cứu trợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a generous man who loved to make donations to various charities. One day, he decided to donate a large sum of money to a local orphanage. The children were overjoyed and thanked him for his generous donation, which helped improve their living conditions. From that day on, the man was known as a kind-hearted philanthropist who made a significant difference in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất rộng lượng, anh ta thích đóng góp cho nhiều tổ chức từ thiện khác nhau. Một ngày nọ, anh ta quyết định đóng góp một khoản tiền lớn cho một trại trẻ mồ côi địa phương. Những đứa trẻ rất vui mừng và cảm ơn anh ta vì sự đóng góp rộng lượng của mình, điều đó giúp cải thiện điều kiện sống của chúng. Từ ngày đó, người đàn ông được biết đến như một nhà từ thiện lòng tốt, đã tạo nên sự khác biệt đáng kể trong cộng đồng.