Nghĩa tiếng Việt của từ donkey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɑːŋki/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɒŋki/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lừa
Contoh: The farmer uses a donkey to carry goods. (Nông dân sử dụng lừa để vận chuyển hàng hóa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dun' (cổ nghĩa là 'chậm lại') kết hợp với 'key' (cổ nghĩa là 'con vật').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con lừa đang kéo xe trong một ngôi làng quê.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ass, mule
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- donkey work (công việc nặng nhọc)
- donkey's years (nhiều năm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children were excited to see the donkey at the petting zoo. (Những đứa trẻ rất hào hứng khi thấy lừa ở vườn thú cảm tính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking donkey named Dumpy. Dumpy carried loads for the villagers every day. One day, a clever fox tricked Dumpy into giving him a ride. But Dumpy was smarter than the fox thought, and he managed to outsmart the fox and teach him a lesson. From that day on, the villagers respected Dumpy even more for his wisdom and strength.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con lừa siêng năng tên là Dumpy. Dumpy mang tải lên cho dân làng mỗi ngày. Một ngày nọ, một con cáo thông minh đã lừa Dumpy cho mình đi một chuyến. Nhưng Dumpy còn thông minh hơn những gì con cáo nghĩ, và anh ta quả quyết để đánh lừa con cáo và dạy cho nó một bài học. Từ ngày đó, dân làng tôn kính Dumpy hơn bao giờ hết vì sự khôn ngoan và sức mạnh của anh ta.