Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ donor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdoʊ.nər/

🔈Phát âm Anh: /ˈdəʊ.nər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người cho, người tặng
        Contoh: He is a blood donor. (Dia adalah pendonor darah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'donare' nghĩa là 'tặng', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tặng quà hoặc tặng máu, đồng nhân tố là người chia sẻ, giúp đỡ người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người cho, người tặng, người bỏ phiếu

Từ trái nghĩa:

  • người nhận, người nhận tặng

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blood donor (đồng nhân tố máu)
  • organ donor (đồng nhân tố cơ quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many people become donors to help others. (Banyak orang menjadi pendonor untuk membantu orang lain.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a generous donor who donated blood regularly to save lives. People admired his kindness and he became a hero in the community. (Dulu, ada seorang pendonor dermawan yang secara teratur mendonorkan darahnya untuk menyelamatkan nyawa. Orang-orang mengagumin kebaikannya dan dia menjadi pahlawan di komunitasnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đồng nhân tố rất rộng lượng, anh ta đã định kỳ tặng máu để cứu sống nhiều người. Mọi người đều ngưỡng mộ lòng nhân hậu của anh và anh trở thành anh hùng của cộng đồng.