Nghĩa tiếng Việt của từ doodle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈduː.dəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈduː.dəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):vẽ tùy tiện, vẽ không cố ý
Contoh: While on the phone, he often doodles on a piece of paper. (Khi nói chuyện qua điện thoại, anh ta thường vẽ tùy tiện trên một tờ giấy.) - danh từ (n.):bức vẽ tùy tiện, bức vẽ không cố ý
Contoh: His notebook is full of doodles. (Quyển sổ của anh ta đầy bức vẽ tùy tiện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'dudeln', có nghĩa là 'chơi đùa, làm việc không nghiêm túc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn ngồi trong lớp học, không có gì làm, bạn bắt đầu vẽ những đường vô nghĩa trên tờ giấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: scribble, sketch
- danh từ: scribble, sketch
Từ trái nghĩa:
- động từ: draw seriously, sketch carefully
- danh từ: masterpiece, detailed drawing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- doodle away (vẽ tùy tiện)
- doodle on (vẽ lên, vẽ trên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She doodled a heart on the corner of her notebook. (Cô ấy vẽ một trái tim ở góc quyển sổ của mình.)
- danh từ: The doodles on his page were quite creative. (Những bức vẽ tùy tiện trên trang giấy của anh ta khá sáng tạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who loved to doodle during class. One day, his doodles turned into a beautiful story that inspired his classmates. (Ngày nào đó, bức vẽ tùy tiện của anh ta biến thành một câu chuyện đẹp truyền cảm hứng cho các bạn cùng lớp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất thích vẽ tùy tiện trong giờ học. Một ngày nọ, những bức vẽ tùy tiện của anh ta trở thành một câu chuyện đẹp truyền cảm hứng cho các bạn cùng lớp.