Nghĩa tiếng Việt của từ doom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /duːm/
🔈Phát âm Anh: /duːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số phận không may, định mệnh
Contoh: The people faced their doom in the storm. (Mọi người đối mặt với định mệnh của họ trong cơn bão.) - động từ (v.):dẫn đến số phận không may, định mệnh
Contoh: The decision doomed the project to failure. (Quyết định đó đã định mệnh cho dự án thất bại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dēmōrī', có nghĩa là 'chết', qua tiếng Old English 'dōm' có nghĩa là 'phán quyết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang nhìn lên bầu trời, trông thấy mây mù che phủ, cho thấy sự đau khổ sắp đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fate, destiny
- động từ: condemn, seal
Từ trái nghĩa:
- động từ: save, rescue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- face one's doom (đối mặt với định mệnh)
- sealed with doom (bị định mệnh buộc)
- beyond doom (vượt qua định mệnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prophecy foretold of his doom. (Lời tiên tri dự đoán số phận của anh ta.)
- động từ: The harsh conditions doomed the expedition. (Điều kiện khắc nghiệt đã định mệnh cho cuộc thám hiểm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land shrouded in darkness, the people awaited their doom. The prophecy had foretold of a great calamity that would befall them. As the day approached, they prepared themselves, knowing that their fate was sealed. But amidst the despair, a hero emerged, determined to defy the doom and save the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bị bao phủ bởi bóng tối, người dân đang chờ đợi số phận của họ. Lời tiên tri đã dự báo một thảm họa lớn sẽ xảy ra với họ. Khi ngày đó đến gần, họ chuẩn bị cho mình, biết rằng số phận của họ đã được buộc. Nhưng trong nỗi tuyệt vọng, một anh hùng xuất hiện, quyết tâm chống lại số phận và cứu lấy vùng đất.