Nghĩa tiếng Việt của từ door, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɔːr/
🔈Phát âm Anh: /dɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bộ phận của tường hoặc kết cấu khác, thường có khung và có thể mở ra để cho phép đi qua
Contoh: She closed the door behind her. (Cô ấy đóng cửa sau lưng mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'duru', tiếng Ba Lan 'drzwi', có nguồn gốc từ các từ cổ Ả Rập cho cửa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng có cửa mở ra ngoài sân, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'door'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gate, entrance, portal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exit, way out
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- behind closed doors (trong cửa đóng)
- lay at someone's door (do ai đó gây ra)
- next door (cạnh nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The door to the room was made of glass. (Cửa phòng được làm bằng kính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical door that could take you anywhere you wanted. One day, a curious child found this door and opened it, stepping into a world of wonders. (Một thời đại trước, có một cái cửa kỳ diệu có thể đưa bạn đến bất cứ nơi đâu mà bạn muốn. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò tìm thấy cái cửa này và mở nó ra, bước vào một thế giới kỳ diệu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cửa ma thuật có thể đưa bạn đến bất cứ nơi đâu mà bạn muốn. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò tìm thấy cái cửa này và mở nó ra, bước vào một thế giới kỳ diệu.