Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ doorknob, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɔrkˌnɑb/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɔːkˌnɒb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ổ khóa cửa, núm cửa
        Contoh: He turned the doorknob and entered the room. (Dia xoay núm cửa và bước vào phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'door' (cửa) và 'knob' (núm), kết hợp để chỉ phần cửa được nắm để mở hoặc đóng cửa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thường xuyên phải sử dụng núm cửa để mở cửa khi đi vào nhà hoặc phòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: door handle, door grip

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turn the doorknob (xoay núm cửa)
  • loose doorknob (núm cửa lỏng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doorknob was cold to the touch. (Núm cửa cảm thấy lạnh khi chạm vào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical doorknob that could open any door in the world. Whenever someone turned it, they would find themselves in a new and exciting place. One day, a curious boy found this doorknob and decided to use it. He turned the knob and found himself in a land of wonders, where everything was possible.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một núm cửa kỳ diệu có thể mở bất kỳ cánh cửa nào trên thế giới. Mỗi khi ai đó xoay nó, họ sẽ tìm thấy mình ở một nơi mới và thú vị. Một ngày nọ, một cậu bé tò mò tìm thấy núm cửa này và quyết định sử dụng nó. Cậu xoay núm và tìm thấy mình ở một vùng đất kỳ vĩ, nơi mọi thứ đều có thể xảy ra.