Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ doorway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɔːrˌweɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɔːweɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cửa chính, lối vào
        Contoh: The thief entered through the doorway. (Peny burglari masuk melalui pintu masuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'door' (cửa) và 'way' (lối), kết hợp để chỉ khu vực hoặc không gian tồn tại giữa cửa và phần bên trong của căn phòng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng với một cửa đẹp, đó là lối vào của một ngôi nhà ấm cúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • entrance, entry, portal

Từ trái nghĩa:

  • exit, way out

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stand in the doorway (đứng ở cửa)
  • clear the doorway (dọn dẹp cửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • I stood in the doorway, watching the rain. (Saya berdiri di pintu masuk, menonton hujan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a mysterious doorway that led to a magical land. Every child who passed through it found themselves in a world of wonders. (Dulu kala, di sebuah desa kecil, ada pintu masuk misteri yang mengarah ke dunia ajaib. Setiap anak yang melewatinya menemukan dirinya di dunia keajaiban.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cửa chính bí ẩn dẫn đến một vùng đất ma thuật. Mỗi đứa trẻ khi đi qua nó đều tìm thấy mình ở trong một thế giới kỳ diệu.