Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dormancy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɔrmənsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɔːmənsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trạng thái nghỉ ngơi, không hoạt động
        Contoh: Many plants go into dormancy during the winter. (Nhiều loài thực vật chuyển sang trạng thái nghỉ ngơi vào mùa đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dormire' nghĩa là 'ngủ', kết hợp với hậu tố '-ancy' để chỉ trạng thái.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các sinh vật hoặc các bộ phận của chúng nghỉ ngơi, không hoạt động trong một thời gian nhất định, như trong mùa đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: inactivity, rest, sleep

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: activity, wakefulness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go into dormancy (bắt đầu trạng thái nghỉ ngơi)
  • break dormancy (kết thúc trạng thái nghỉ ngơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dormancy of the seeds helps them survive the cold winter. (Sự nghỉ ngơi của hạt giúp chúng sống sót qua mùa đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the forest, the seeds of the oak tree entered a state of dormancy as winter approached. They remained quiet and inactive, waiting for the warmth of spring to break their dormancy and start growing. (Trong khu rừng, hạt cây sồi bắt đầu chuyển sang trạng thái nghỉ ngơi khi mùa đông đến gần. Chúng im lặng và không hoạt động, chờ đợi nhiệt độ mùa xuân nóng lên để kết thúc trạng thái nghỉ ngơi và bắt đầu phát triển.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong khu rừng, hạt cây sồi bắt đầu chuyển sang trạng thái nghỉ ngơi khi mùa đông đến gần. Chúng im lặng và không hoạt động, chờ đợi nhiệt độ mùa xuân nóng lên để kết thúc trạng thái nghỉ ngơi và bắt đầu phát triển.