Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dormant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɔːrmənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɔːmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ở trạng thái nghỉ ngơi, không hoạt động
        Contoh: The volcano is dormant, not extinct. (Gunung berapi itu masih tertidur, bukan sudah mati.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dormire' nghĩa là 'ngủ', kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây cối hoặc một con vật ở trạng thái nghỉ ngơi vào mùa đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • inactive, sleeping, quiescent

Từ trái nghĩa:

  • active, awake, alert

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dormant volcano (núi lửa nguội)
  • dormant talent (tài năng chưa phát huy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The bear is dormant during the winter. (Gấu ở trạng thái nghỉ ngơi vào mùa đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a forest, there was a dormant volcano that had not erupted for centuries. The animals and plants around it lived peacefully, unaware of the potential danger. One day, the ground began to tremble, and the volcano showed signs of waking up. The animals were scared, but a wise old owl reassured them, saying, 'Don't worry, the volcano has been dormant for so long, it may not erupt this time either.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng, có một núi lửa nguội đã không phun lửa hàng thế kỷ. Động vật và thực vật xung quanh nó sống yên bình, không biết đến nguy cơ tiềm ẩn. Một ngày nọ, mặt đất bắt đầu rung động, và núi lửa bắt đầu có dấu hiệu sắp tỉnh giấc. Động vật sợ hãi, nhưng một chú hổ con già khôn ngoan đã làm họ yên tâm, nói rằng: 'Đừng lo lắng, núi lửa đã nguội đi rất lâu, có lẽ lần này nó cũng không phun lửa đâu.'