Nghĩa tiếng Việt của từ dormitory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɔːrməˌtɔːri/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɔːmɪtri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phòng ngủ đông người, ký túc xá
Contoh: Many students live in the dormitory. (Banyak siswa tinggal di kamar asrama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dormitorium', từ 'dormire' nghĩa là 'ngủ', kết hợp với hậu tố '-ory'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu nhà ở cho nhiều sinh viên, nơi họ có thể nghỉ ngơi sau những giờ học mệt mỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: residence hall, hall of residence, student housing
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dormitory town (thị trấn nội khu)
- dormitory room (phòng ký túc xá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The university has several dormitories for its students. (Universitas memiliki beberapa asrama untuk mahasiswanya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a large dormitory, many students from different parts of the country gathered to study. Each room was a small world where friendships were formed and memories were made. One day, a new student arrived, feeling nervous and excited. As he entered his dormitory room, he was greeted by his roommates, who quickly made him feel at home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ký túc xá lớn, nhiều sinh viên từ khắp nơi trong đất nước tụ họp để học tập. Mỗi phòng là một thế giới nhỏ bé nơi nền tình bạn được hình thành và kỷ niệm được tạo ra. Một ngày nọ, một sinh viên mới đến, cảm thấy lo lắng và hào hứng. Khi anh ta bước vào phòng ký túc xá của mình, anh ta được các bạn cùng phòng chào đón, ngay lập tức làm anh ta cảm thấy như ở nhà.