Nghĩa tiếng Việt của từ dorsal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɔːrsl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɔːrsl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến phía trên hoặc bên trái của một sinh vật
Contoh: The dorsal fin of a shark helps it swim faster. (Cánh tỏi cá mập giúp nó bơi nhanh hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dorsalis', từ 'dorsum' nghĩa là 'lưng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cánh tỏi của cá mập hoặc cá voi, đây là phần thân của chúng ở phía trên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: upper, top
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ventral, lower
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dorsal fin (cánh tỏi)
- dorsal view (cái nhìn từ trên xuống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The dorsal side of the fish is darker than the ventral side. (Phía dorsal của con cá có màu tối hơn phía ventral.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little fish named Dorsal who loved to swim in the ocean. Dorsal had a special fin on its back that helped it swim faster than any other fish. One day, Dorsal decided to explore the deep sea and discovered many wonders. Thanks to its dorsal fin, Dorsal could navigate through the water with ease and speed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cá bé nhỏ tên là Dorsal yêu thích bơi lội trong đại dương. Dorsal có một cánh tỏi đặc biệt trên lưng giúp nó bơi nhanh hơn bất kỳ con cá nào khác. Một ngày nọ, Dorsal quyết định khám phá vùng biển sâu và khám phá ra nhiều điều kỳ diệu. Nhờ cánh tỏi của mình, Dorsal có thể điều khiển qua lại trong nước một cách dễ dàng và nhanh nhẹn.