Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dosage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdoʊ.sɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdəʊ.sɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):liều lượng thuốc
        Contoh: The doctor prescribed a specific dosage for the medication. (Bác sĩ kê toa một liều lượng cụ thể cho thuốc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'dose', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'dosis' nghĩa là 'phần', kết hợp với hậu tố '-age'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc uống thuốc theo liều lượng mà bác sĩ kê định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liều lượng, liều thuốc

Từ trái nghĩa:

  • không có liều lượng

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • correct dosage (liều lượng chính xác)
  • dosage instructions (hướng dẫn về liều lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The correct dosage is important for the medication to work effectively. (Liều lượng chính xác rất quan trọng để thuốc hoạt động hiệu quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a wise pharmacist named Sage advised everyone to follow the correct dosage of their medicines to ensure their health. He explained that just like a recipe, each medicine has a specific amount that should be taken. This way, people remembered the importance of 'dosage'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một dược sĩ khôn ngoan tên Sage khuyên mọi người tuân theo liều lượng thuốc đúng để đảm bảo sức khỏe. Ông giải thích rằng giống như một công thức nấu ăn, mỗi loại thuốc có một lượng cụ thể nên uống. Theo cách này, mọi người nhớ đến tầm quan trọng của 'liều lượng'.