Nghĩa tiếng Việt của từ dose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /doʊs/
🔈Phát âm Anh: /dəʊs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):liều lượng thuốc
Contoh: The doctor prescribed a dose of antibiotics. (Bác sĩ kê toa một liều kháng sinh.) - động từ (v.):truyền, cho uống thuốc theo liều
Contoh: She dosed the patient with painkillers. (Cô ấy truyền thuốc giảm đau cho bệnh nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dosis', có nghĩa là 'bệnh án', được truyền từ 'didonai' nghĩa là 'trao đổi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống thuốc, mỗi lần uống thuốc là một 'dose' (liều lượng).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: portion, amount
- động từ: administer, give
Từ trái nghĩa:
- danh từ: none
- động từ: withhold, deny
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a heavy dose (một liều lượng lớn)
- a light dose (một liều lượng nhỏ)
- double dose (liều kép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He took a dose of cough medicine. (Anh ta uống một liều thuốc ho.)
- động từ: The nurse will dose the medication. (Y tá sẽ truyền thuốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a wise old doctor who knew the perfect dose for every illness. One day, a young boy fell sick, and the doctor carefully dosed him with a special potion. The boy recovered quickly, and the whole village learned the importance of the right dose.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một bác sĩ già khôn ngoan biết đúng liều lượng cho mỗi bệnh tật. Một ngày nọ, một cậu bé trẻ bị ốm, và bác sĩ cẩn thận truyền cho cậu một liều thuốc đặc biệt. Cậu bé hồi phục nhanh chóng, và cả làng đều hiểu được tầm quan trọng của liều lượng thích hợp.