Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɑt/

🔈Phát âm Anh: /dɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một chấm nhỏ hoặc vòng tròn nhỏ trên bề mặt của một vật thể
        Contoh: She has a beauty dot on her cheek. (Dia memiliki titik kecantikan di pipinya.)
  • động từ (v.):đánh dấu bằng những chấm hoặc vòng tròn nhỏ
        Contoh: Dot the paper with ink. (Titikkan kertas dengan tinta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'dot', có thể liên hệ với tiếng Latin 'dos', nghĩa là 'quà'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ báo có nhiều chấm nhỏ trên đó, hoặc một chiếc áo có hoa văn chấm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spot, point
  • động từ: speckle, punctuate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: expanse, area
  • động từ: erase, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the dot (đúng giờ)
  • dot the i's and cross the t's (hoàn thiện chi tiết)
  • dot one's i's (viết hoa chữ i)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The map was covered with red dots. (Bản đồ được phủ đầy những chấm đỏ.)
  • động từ: She dotted the cake with icing. (Cô ấy khoét chiếc bánh với kem.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little dot that loved to travel. It dotted across the pages of books, the faces of clocks, and even the cheeks of children. Wherever it went, it brought a touch of uniqueness and beauty. One day, it decided to dot the sky, creating a constellation that everyone admired. From that day on, the little dot was known as the 'star dot'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chấm nhỏ rất thích đi du lịch. Nó đánh dấu trên các trang sách, mặt đồng hồ và thậm chí là má của trẻ em. Ở đâu nó đi đến, nó mang đến một chút độc đáo và vẻ đẹp. Một ngày nọ, nó quyết định đánh dấu trên bầu trời, tạo ra một chòm sao mà mọi người đều ngưỡng mộ. Từ ngày đó, chấm nhỏ được biết đến với cái tên 'chấm sao'.