Nghĩa tiếng Việt của từ dote, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /doʊt/
🔈Phát âm Anh: /dəʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quá yêu thương, quá thương yêu
Contoh: She dotes on her grandchildren. (Cô ấy quá yêu thương các cháu ngoại của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'doten', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'dāyati', có nghĩa là 'cung cấp, cho'. Được sử dụng để mô tả hành vi của việc quá yêu thương ai đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ông bà quá yêu thương các cháu, luôn muốn cho chúng những điều tốt đẹp nhất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quá yêu thương: spoil, indulge
Từ trái nghĩa:
- không yêu thương: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dote on (quá yêu thương)
- dote over (quan tâm quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He dotes on his little sister. (Anh ấy quá yêu thương em gái của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who doted on his only granddaughter. He would buy her gifts every day and always made sure she was happy. One day, the granddaughter asked for a very special gift, and the old man, despite his limited means, managed to fulfill her wish, showing just how much he doted on her.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già chỉ có một cháu gái duy nhất mà ông quá yêu thương. Ông ta mua quà cho cháu mỗi ngày và luôn đảm bảo cháu hạnh phúc. Một ngày nọ, cháu gái yêu cầu một món quà rất đặc biệt, và ông già, mặc dù không có nhiều tiền, đã cố gắng đáp ứng được mong muốn của cháu, thể hiện được sự yêu thương quá mức của ông ta.