Nghĩa tiếng Việt của từ doubtful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaʊtfəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdaʊtfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không chắc chắn, nghi ngờ
Contoh: She was doubtful about the success of the project. (Dia meragukan kesuksesan proyek tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dubitare' nghĩa là 'nghi ngờ', kết hợp với hậu tố '-ful'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể chắc chắn về kết quả, như khi bạn đang chờ đợi kết quả của một cuộc thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- skeptical, uncertain, dubious
Từ trái nghĩa:
- certain, confident, sure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- doubtful about (nghi ngờ về)
- doubtful of success (nghi ngờ về sự thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She looked doubtful when I suggested the idea. (Dia tampak ragu-ragu ketika saya mengusulkan ide itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who was doubtful about his decision to move to a new city. He imagined all the possible challenges and was unsure if it was the right choice. (Một lần, có một người đàn ông nghi ngờ về quyết định chuyển đến một thành phố mới. Anh ta tưởng tượng tất cả những thử thách có thể xảy ra và không chắc chắn đó có phải là lựa chọn đúng đắn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông nghi ngờ về quyết định chuyển đến một thành phố mới. Anh ta tưởng tượng tất cả những thử thách có thể xảy ra và không chắc chắn đó có phải lựa chọn đúng đắn.