Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /doʊ/

🔈Phát âm Anh: /dəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bột nhào, bột để làm bánh
        Contoh: She mixed flour and water to make dough. (Cô ấy trộn bột và nước để làm bột nhào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dough', có thể liên hệ với tiếng Latin 'dux', có nghĩa là 'người dẫn đầu', được dùng để chỉ sự chỉ huy trong việc làm bánh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh nhào bột để làm bánh mì hoặc bánh ngọt, bột nhào mềm mại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • bột nhào, bột bánh

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • knead the dough (nhào bột)
  • roll out the dough (xếp bột ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The baker worked the dough into a loaf. (Người bán bánh làm cho bột thành một cục bánh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to make bread. Every morning, he would wake up early to mix flour and water to create the dough. He would then knead it and shape it into beautiful loaves. People from all around would come to taste his delicious bread, all thanks to the magic of dough.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất yêu thích làm bánh mì. Mỗi buổi sáng, ông ấy thức dậy sớm để trộn bột và nước tạo thành bột nhào. Sau đó, ông ấy nhào nặn nó và tạo thành những cục bánh mì đẹp mắt. Mọi người từ khắp nơi đến thử bánh mì ngon lành của ông ấy, tất cả là nhờ vào phép màu của bột nhào.