Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daʊər/

🔈Phát âm Anh: /daʊə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nghiêm túc, không mềm dẻo, không vui vẻ
        Contoh: He gave a dour expression. (Dia menunjukkan ekspresi yang keras dan tidak senang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'dur', có nghĩa là 'cứng rắn', và sau đó được thay đổi trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có khuôn mặt nghiêm túc và không thể cười, đại diện cho tính cách 'dour'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: stern, grim, severe

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cheerful, lively, joyful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a dour expression (một biểu cảm nghiêm túc)
  • dour personality (tính cách cứng rắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dour man never smiled. (Orang yang keras itu tidak pernah tersenyum.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dour man who lived in a small village. He never smiled or laughed, and people often wondered if he knew how to enjoy life. One day, a cheerful traveler visited the village and tried to bring some joy to the dour man's life, but no matter what, the man remained dour and serious.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông dour sống trong một ngôi làng nhỏ. Anh ta không bao giờ cười hoặc cười, và mọi người thường tự hỏi liệu anh ta có biết cách tận hưởng cuộc sống không. Một ngày nọ, một người du khách vui vẻ đến thăm làng và cố gắng mang lại niềm vui cho cuộc sống của người đàn ông dour, nhưng dù cố gắng như thế nào, anh ta vẫn giữ nguyên tính cách cứng rắn và nghiêm trang.