Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ douse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daʊs/

🔈Phát âm Anh: /daʊs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dập tắt, làm dội nước vào
        Contoh: He quickly doused the flames with water. (Dia dập tắt ngọn lửa một cách nhanh chóng bằng nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'doser', có nghĩa là 'đổ thêm', từ 'dos' nghĩa là 'lượng'. Có liên quan đến việc đổ nước hoặc chất lỏng vào một vật để dập tắt hoặc làm ướt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc dùng nước để dập tắt ngọn lửa, giống như việc 'douse' trong trường hợp này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • quench, extinguish, soak

Từ trái nghĩa:

  • ignite, light, fan

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • douse the flames (dập tắt ngọn lửa)
  • douse with water (dội nước vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They had to douse the fire to prevent it from spreading. (Họ phải dập tắt đám cháy để ngăn chặn nó lan rộng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave firefighter named Jack. One day, he encountered a huge fire at a factory. Without hesitation, Jack grabbed a hose and doused the flames, saving the factory from destruction. Everyone praised his quick action and bravery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lính cứu hỏa dũng cảm tên là Jack. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một đám cháy lớn ở một nhà máy. Không do dự, Jack nắm lấy vòi rồi dập tắt ngọn lửa, cứu nhà máy khỏi bị phá hủy. Mọi người đều khen ngợi hành động nhanh nhẹn và lòng dũng cảm của anh ta.